Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
permanent tooth


noun
any of the 32 teeth that replace the deciduous teeth of early childhood and (with luck) can last until old age
Syn:
adult tooth
Hypernyms:
tooth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.